Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ koa
koa
Danh từ
cây Ha-oai (gỗ của cây này dùng để đóng đồ gỗ)
Thảo luận
Thảo luận