Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ knurled
knurled
/nə:ld/
Tính từ
có khía, có những cục nổi tròn (ở kim loại)
Kỹ thuật
có rãnh
Xây dựng
có lăn hoa
có lăn vân
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận