knurl
/nə:l/
Danh từ
- dầu mấu, chỗ u lên, chỗ lồi lên
- núm xoay (ở máy chữ)
- kỹ thuật khía; cục nổi tròn (ở kim loại)
Kỹ thuật
- cán
- con lăn
- làm cho thô ráp
- lăn
- lăn vân
- mắt (gỗ)
Xây dựng
- cán lăn
Cơ khí - Công trình
- núm (xoay) có khía
- sự cán vân
- sự lăn vân
- vân cán lăn
- vân khía
Kỹ thuật Ô tô
- tạo khía
Chủ đề liên quan
Thảo luận