1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ knurl

knurl

/nə:l/
Danh từ
  • dầu mấu, chỗ u lên, chỗ lồi lên
  • núm xoay (ở máy chữ)
  • kỹ thuật khía; cục nổi tròn (ở kim loại)
Kỹ thuật
  • cán
  • con lăn
  • làm cho thô ráp
  • lăn
  • lăn vân
  • mắt (gỗ)
Xây dựng
  • cán lăn
Cơ khí - Công trình
  • núm (xoay) có khía
  • sự cán vân
  • sự lăn vân
  • vân cán lăn
  • vân khía
Kỹ thuật Ô tô
  • tạo khía
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận