Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ knowledgeable
knowledgeable
/"nɔlidʤəbl/
Tính từ
thông thạo, biết nhiều
Xây dựng
am hiểu
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận