1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ knowledge worker

knowledge worker

Kinh tế
  • công nhân chất xám
  • người lao động trí óc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận