1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ knowledge source

knowledge source

Kỹ thuật
  • nguồn chất xám
  • nguồn tri thức
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận