1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ knowledge engineering

knowledge engineering

Toán - Tin
  • công nghệ chất xám
  • công nghệ tri thức
  • công nghệ trí thực
  • kỹ nghệ tri thức
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận