Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ knowledge engineering
knowledge engineering
Toán - Tin
công nghệ chất xám
công nghệ tri thức
công nghệ trí thực
kỹ nghệ tri thức
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận