Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ knowledge acquisition
knowledge acquisition
Toán - Tin
sự nắm bắt tri thức
sự tiếp nhận tri thức
thu thập kiến thức
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận