1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ knowledge acquisition

knowledge acquisition

Toán - Tin
  • sự nắm bắt tri thức
  • sự tiếp nhận tri thức
  • thu thập kiến thức
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận