1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ knowingly

knowingly

/"nouiɳli/
Phó từ
  • chủ tâm, cố ý, có dụng ý
  • hiểu biết
  • tính khôn, ranh mãnh

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận