Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ knowable
knowable
/"nouəbl/
Tính từ
có thể biết được
có thể nhận thức được; có thể nhận ra được
Thảo luận
Thảo luận