1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ know-how

know-how

/"nouhau/
Danh từ
  • sự biết làm; khả năng biết làm thế nào
  • bí quyết sản xuất, phương pháp sản xuất
Kinh tế
  • bí quyết
  • bí quyết kỹ thuật
  • cách làm
  • kỹ năng
  • kỹ thuật
  • phương pháp
  • tri thức
Kỹ thuật
  • bí quyết
Điện tử - Viễn thông
  • cách làm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận