1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ knout

knout

/naut/
Danh từ
  • roi da (ở nước Nga xưa)
Động từ
  • đánh bằng roi da, quất bằng roi da

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận