Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ knout
knout
/naut/
Danh từ
roi da (ở nước Nga xưa)
Động từ
đánh bằng roi da, quất bằng roi da
Thảo luận
Thảo luận