Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ knotting
knotting
/"nɔtiɳ/
Danh từ
đường viền bằng chỉ kết; ren tua bằng chỉ bện
Thảo luận
Thảo luận