1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ knoll

knoll

/noul/
Danh từ
  • đồi nhỏ, gò
Nội động từ
Động từ
  • rung (chuông)
  • đánh chuông điểm (giờ)
  • rung chuông gọi
Kỹ thuật
  • đồi nhỏ
Hóa học - Vật liệu
  • đỉnh doi cát
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận