Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ knockout drops
knockout drops
/"nɔkaut,drɔps]
Danh từ
giọt thuốc mê (bỏ lén vào đồ uống)
Thảo luận
Thảo luận