Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ knockhead
knockhead
/"nɔkhed/
Nội động từ
cúi lạy sát đất, quỳ lạy; khấu đầu lạy tạ
Thảo luận
Thảo luận