Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ knockdown
knockdown
Tính từ
rất thấp
tháo ra lắp vào dễ dàng
Kinh tế
giá thấp
rời từng món
thấp
tối thiểu có thể bán được
trả xuống thấp nhất
từng món rời
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận