1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ knockdown

knockdown

Tính từ
  • rất thấp
  • tháo ra lắp vào dễ dàng
Kinh tế
  • giá thấp
  • rời từng món
  • thấp
  • tối thiểu có thể bán được
  • trả xuống thấp nhất
  • từng món rời
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận