1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ knock-out

knock-out

/"nɔkaut/
Tính từ
  • thể thao nốc ao, hạ đo ván (cú đấm quyền Anh)
Danh từ
  • sự thông đồng giả dìm giá (trong một cuộc bán đấu giá, để sau đó đem bán lại cho nhau); kẻ thông đồng giả dìm giá (trong một cuộc bán đấu giá)
  • thể thao cú nốc ao, cú đo ván Quyền Anh
  • tiếng lóng người cừ khôi, người lỗi lạc, người xuất sắc; vật kỳ lạ, vật khác thường
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận