knock-down
/"nɔk"daun/
Tính từ
- đánh gục, đánh quỵ (đòn, cú đấm)
- tối thiểu, có thể bán được (giá bán đấu giá)
Danh từ
- cú đánh gục, cú đánh quỵ
- cuộc ẩu đả
Kinh tế
- cho đấu giá
- đánh dùi thuận bán
- dỡ rời từng món
- giảm
- hạ
- hạ, giảm, sụt
- quyết định bán
- sụt (giá) buộc (người nào) phải hạ giá
- tháo rời
- tháo rời, dỡ rời từng món
Xây dựng
- cú đánh gục
Chủ đề liên quan
Thảo luận