1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ knock-down

knock-down

/"nɔk"daun/
Tính từ
  • đánh gục, đánh quỵ (đòn, cú đấm)
  • tối thiểu, có thể bán được (giá bán đấu giá)
Danh từ
  • cú đánh gục, cú đánh quỵ
  • cuộc ẩu đả
Kinh tế
  • cho đấu giá
  • đánh dùi thuận bán
  • dỡ rời từng món
  • giảm
  • hạ
  • hạ, giảm, sụt
  • quyết định bán
  • sụt (giá) buộc (người nào) phải hạ giá
  • tháo rời
  • tháo rời, dỡ rời từng món
Xây dựng
  • cú đánh gục
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận