Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ knock-about
knock-about
/"nɔkəbaut/
Tính từ
lang thang, lêu lổng
giày vò được, dầu dâi được
quần áo
sân khấu
nhộn, ồn ào (tiết mục, trò)
Danh từ
sự lang thang lêu lổng
sân khấu
tiết mục vui nhộn ồn ào; trò vui nhộn ồn ào; người diễn tiết mục vui nhộn ồn ào
Anh - Mỹ
thuyết yat loại nhỏ
Anh - Mỹ
cuộc đánh nhau, cuộc ẩu đả
Chủ đề liên quan
Quần áo
Sân khấu
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận