1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ knock-about

knock-about

/"nɔkəbaut/
Tính từ
  • lang thang, lêu lổng
  • giày vò được, dầu dâi được quần áo
  • sân khấu nhộn, ồn ào (tiết mục, trò)
Danh từ
  • sự lang thang lêu lổng
  • sân khấu tiết mục vui nhộn ồn ào; trò vui nhộn ồn ào; người diễn tiết mục vui nhộn ồn ào
  • Anh - Mỹ thuyết yat loại nhỏ
  • Anh - Mỹ cuộc đánh nhau, cuộc ẩu đả
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận