1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ knobstick

knobstick

/"nɔbstik/
Danh từ
  • gậy tày, dùi cui
  • tiếng lóng kẻ phản bội trong cuộc bãi công; kẻ phá bãi công
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận