Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ knobstick
knobstick
/"nɔbstik/
Danh từ
gậy tày, dùi cui
tiếng lóng
kẻ phản bội trong cuộc bãi công; kẻ phá bãi công
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận