Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ knobkerrie
knobkerrie
Danh từ
gậy tày trên đầu có quả đấm (người bộ lạc Nam Phi dùng để quật hoặc ném)
Thảo luận
Thảo luận