1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ knitwear

knitwear

/"nitweə/
Danh từ
  • đồ đan, quần áo đan; hàng dệt kim

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận