Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ knitter
knitter
/"nitə/
Danh từ
may đan (len, sợi); máy dệt kim
người đan (len, sợi)
Thảo luận
Thảo luận