Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ kneecap
kneecap
Danh từ
xương bánh chè
miếng vải, da hoặc cao su bảo vệ đầu gối
Thảo luận
Thảo luận