Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ knee-joint
knee-joint
/"ni:dʤɔint/
Danh từ
giải phẫu
khớp đầu gối
kỹ thuật
mối ghép đòn khuỷ
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận