Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ knee-jerk
knee-jerk
/"ni:dʤə:k/
Danh từ
y học
phản xạ bánh chè
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận