1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ knee fold

knee fold

Kỹ thuật
  • nếp uốn dạng khuỷu
  • nếp uốn khuỷu
Y học
  • nép khuỷu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận