1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ knee-cap

knee-cap

/"ni:kæp/
Danh từ
  • miếng đệm đầu gối (vải, cao su hoặc da để bảo vệ đầu gối) (cũng knee-pad)
  • giải phẫu xương bánh chè (ở đầu gối) (cũng knee-pan)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận