Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ knave
knave
/neiv/
Danh từ
kẻ bất lương, kẻ đểu giả, đồ xỏ lá ba que
đánh bài
quân J
từ cổ
người hầu
Chủ đề liên quan
Đánh bài
Từ cổ
Thảo luận
Thảo luận