1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ knave

knave

/neiv/
Danh từ
  • kẻ bất lương, kẻ đểu giả, đồ xỏ lá ba que
  • đánh bài quân J
  • từ cổ người hầu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận