1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ knar

knar

/nɑ:/
Danh từ
  • mắt, mấu (ở thân cây, rễ cây)
Kỹ thuật
  • mắt
Xây dựng
  • mấu (ở gỗ)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận