Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ knar
knar
/nɑ:/
Danh từ
mắt, mấu (ở thân cây, rễ cây)
Kỹ thuật
mắt
Xây dựng
mấu (ở gỗ)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận