1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ knaggy

knaggy

/"nægi/
Tính từ
  • nhiều mắt (gỗ)
Xây dựng
  • có nhiều đốt
  • có nhiều mắt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận