Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ knaggy
knaggy
/"nægi/
Tính từ
nhiều mắt (gỗ)
Xây dựng
có nhiều đốt
có nhiều mắt
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận