1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ knacker

knacker

/"nækə/
Danh từ
  • người chuyên mua ngựa già để giết thịt
  • người chuyên buôn tàu (nhà...) cũ để phá lấy vật liệu

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận