1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ kludge

kludge

  • Một lời giải nhanh, thiếu trang nhã về mặt kỹ thuật của một bài toán, thường do một hệ máy tính được lắp bằng những linh kiện không phù hợp sinh ra

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận