Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ kiwi
kiwi
/"ki:wi:/
Danh từ
kivi người Tân-tây-lan
động vật
chim kivi
hàng không
tiếng lóng
nhân viên "không bay" (phụ trách các việc ở dưới đất)
Chủ đề liên quan
Động vật
Hàng không
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận