Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ kiva
kiva
Danh từ
căn phòng một phần ở dưới đất dùng trong những buổi tế lễ (của người da đỏ ở Tây Nam nước Mỹ)
Thảo luận
Thảo luận