kitty
/"kiti/
Danh từ
- nhuây khót vốn chung; vốn góp (đánh bài, hoặc làm việc gì...)
Kinh tế
- tiền góp
- vốn chung
- vốn góp
Kỹ thuật
- nút bấm
Toán - Tin
- cái núm
- tiền thua cuộc
Chủ đề liên quan
Thảo luận