1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ kitty

kitty

/"kiti/
Danh từ
  • nhuây khót vốn chung; vốn góp (đánh bài, hoặc làm việc gì...)
Kinh tế
  • tiền góp
  • vốn chung
  • vốn góp
Kỹ thuật
  • nút bấm
Toán - Tin
  • cái núm
  • tiền thua cuộc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận