Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ kittenish
kittenish
/"kitniʃ/
Tính từ
mèo con; như mèo con
đùa nghịch loăng quăng như mèo con
đỏng đảnh, õng ẹo (cô gái)
Thảo luận
Thảo luận