1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ kitten

kitten

/"kitn/
Danh từ
  • mèo con
  • cô gái đỏng đảnh, cô gái õng ẹo
Động từ
  • đẻ (mèo)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận