1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ kiting

kiting

Kinh tế
  • bịp bợm
  • dở trò láu cá
  • rút tiền bằng chi phiếu khống
  • viết chi phiếu không tiền bảo chứng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận