1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ kite-flying

kite-flying

/"kait,flaiiɳ/
Danh từ
Kinh tế
  • viết chi phiếu khống
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận