Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ kite-flying
kite-flying
/"kait,flaiiɳ/
Danh từ
sự thả diều
nghĩa bóng
sự thăm dò ý kiến
thương nghiệp
tiếng lóng
sự lấy tiền bằng văn tự giả; sự lấy tiền bằng hối phiếu giả
Kinh tế
viết chi phiếu khống
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thương nghiệp
Tiếng lóng
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận