1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ kitchen-wench

kitchen-wench

/"kitʃinmeid/ (kitchen-wench) /"kitʃinwentʃ/
  • wench) /"kitʃinwentʃ/
Danh từ
  • chị phụ bếp

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận