1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ kitchen ware

kitchen ware

/"kitʃinweə/
Danh từ
  • đồ dùng nấu bếp (nồi, chão...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận