Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ kitchen-stuff
kitchen-stuff
/"kitʃinstʌf/
Danh từ
thức nấu ăn; rau
Kinh tế
rau
thức ăn nấu
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận