1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ kitchen police

kitchen police

/"kitʃinpə"li:s/
Danh từ
  • nhóm nấu ăn, nhóm anh nuôi
  • công việc của nhóm nấu ăn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận