Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ kitchen physic
kitchen physic
/"kitʃin"fizik/
Danh từ
phương thuốc ăn (cứ ăn nhiều ăn tốt là khoẻ)
Thảo luận
Thảo luận