1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ kitchen garden

kitchen garden

/"kitʃin"gɑ:dən/
Danh từ
  • vườn rau
Xây dựng
  • vườn rau
  • vườn rau (thơm)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận