1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ kit-cat

kit-cat

/"kitkæt/
Danh từ
  • Kit-cat Club câu lạc bộ của đảng Uých
  • hội viên câu lạc bộ đảng Uých
    • kit-cat portrait:

      chân dung nửa người (trông thấy cả hai bàn tay)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận