Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ kissing
kissing
/"kisiɳ/
Danh từ
sự hôn; sự ôm hôn
Thảo luận
Thảo luận