1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ kirsch

kirsch

/"kiəʃ/ (kirschwasser) /"kiəʃ,vɑ:sə/
Danh từ
  • rượu anh đào dại

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận